Có 2 kết quả:

弯曲 wān qū ㄨㄢ ㄑㄩ彎曲 wān qū ㄨㄢ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bend
(2) to curve around
(3) curved
(4) crooked
(5) to wind
(6) to warp

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to bend
(2) to curve around
(3) curved
(4) crooked
(5) to wind
(6) to warp

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0